Có 1 kết quả:
放射性武器 fàng shè xìng wǔ qì ㄈㄤˋ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄥˋ ㄨˇ ㄑㄧˋ
fàng shè xìng wǔ qì ㄈㄤˋ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄥˋ ㄨˇ ㄑㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
radiological weapon
Bình luận 0
fàng shè xìng wǔ qì ㄈㄤˋ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄥˋ ㄨˇ ㄑㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0